Ceravo Carrara – LTD.YF992630
Kích thước: 900x900x9mm
Số faces: 9, ngẫu nhiên
Bề mặt hoàn thiện: Mờ mịn skin baby (Satin matt)
Lực phá vỡ: ~2183N (tương đương áp lực 220kg)
Độ khác biệt màu sắc: V2 (rất thấp, mắt thường khó phân biệt)
Độ cứng Mohs: ≥ 7.5 (Siêu cứng đạt độ cứng của Topaz)
Chống trơn trượt (DIN51130): R9
Hệ số mài mòn bề mặt: PEI ≥ Class 3 (1500 circle) phù hợp cả ở khu vực mật độ đi lại tương đối
Chống bám bẩn: ≥ Class 3 (cùng với độ hút nước cực thấp, sản phẩm cho khả năng chống bám bẩn, chống thấm ố rất cao)
Ứng dụng: ốp tường lát nền, nội ngoại thất ở khu vực sinh hoạt, mật độ đi lại tương đối.
Chứng chỉ: Iso 9001:2015 | Iso 13006:2018 | QC 3196 | CE
Sản phẩm có 9 Faces
-
Ceravo Carrara 1
-
Ceravo Carrara 2
-
Ceravo Carrara 3
-
Ceravo Carrara 4
-
Ceravo Carrara 5
-
Ceravo Carrara 6
-
Ceravo Carrara 7
-
Ceravo Carrara 8
-
Ceravo Carrara 9